Máy Phay Cơ
| Kích thước bàn máy | 4100x110 mm |
|---|---|
| Hành trình X/Y/Z | 4100/1500/1100 mm |
| Khoảng cách giữa các khung | 1500 mm |
| Tốc độ trục chính | 55~486 r/min |
| Loại đầu dao | NT50 |
| Động cơ trục chính | 7.5 kW |
| Kích thước bàn máy | 4100x110 mm |
|---|---|
| Hành trình X/Y/Z | 4100/1500/1100 mm |
| Khoảng cách giữa các khung | 1500 mm |
| Tốc độ trục chính | 55~486 r/min |
| Loại đầu dao | NT50 |
| Động cơ trục chính | 7.5 kW |