Máy Mài Tròn CNC
Máy mài trục CNC Proma S40/20L-C2
Giá liên hệ
Khoảng chống tâm | 2M mm |
---|---|
Đường kính mài ngoài max | Ø400 mm |
Kích thước đá mài | Ø500xØ50xØ152.4 mm |
Phạm vi đường kính mài | Ø5~Ø400 mm |
Hệ thống bôi trơn | Hydrostatic & dynamic system |
Tốc độ vòng quay đá mài | 300~1.800 R.P.M |
Tốc độ chạy không tải lớn nhất của đá mài | 1.000 mm/min |
Bước tiến nhỏ nhất của đá mài theo trục X | 0.001 mm/pulse |
Hành trình X của đá mài | 200 mm |
Hành trình bàn trục Z | Centers Distance+8'' mm |
Tốc độ dịch chuyển bàn | 25~3.000 mm/min |
Tốc độ quay ụ trước | 10~100 R.P.M |
Tốc độ dịch chuyển ụ sau | Manual mm/min |
Công suất động cơ đá mài | 10HPx6P HP |
Công suất ụ trước | 3HPx6P HP |
Moment xoắn động cơ trục Z | 12 Nm |
Công suất động cơ ụ sau | Non HP |
Momen xoắn động cơ trục X | 8 Nm |
Công suất động cơ bôi trơn | 2 HP |
Loại chống tâm | MT#5 |
Đường kính gá đỡ trục | Ø30~Ø120 mm |
Khối lượng trục lớn nhất khi gá đỡ | 1.500 Kg |
Đường kính mài lớn nhất qua băng và qua bàn | Ø400 mm |
Khối lượng trục lớn nhất hai tâm | 800 Kg |