Trung Tâm Khoan & Taro
Máy khoan taro CNC Komatech KT420
Giá liên hệ
KT 420
· Tốc độ cao, độ chính xác cao và trung tâm khoan taro độ cứng cao.
· Có nhiều tốc độ trục chính khác nhau
· Thay dao kiểu turret
. Tốc độ 60 m / phút (X / Y / Z)
· Cấu trúc dốc để dễ dàng xả phoi
· Di chuyển ổn định và không ồn của bàn với vít bi & thanh dẫn hướng L / M
Gia công: I.T, Automative, part.
· Tốc độ cao, độ chính xác cao và trung tâm khoan taro độ cứng cao.
· Có nhiều tốc độ trục chính khác nhau
· Thay dao kiểu turret
. Tốc độ 60 m / phút (X / Y / Z)
· Cấu trúc dốc để dễ dàng xả phoi
· Di chuyển ổn định và không ồn của bàn với vít bi & thanh dẫn hướng L / M
Gia công: I.T, Automative, part.
tem
(Mục) |
Unit | KT 420 | |
Table size
(Kích thước bàn) |
mm | 660×400 | |
Max. loading capacity (Uniform load)
(công suất tải tối đa) |
Kg | 250[300]* | |
Travels (X/Y/Z)
(Hành trình trục) |
Mm | 560/420/300 | |
Tool shank
(Chuôi dao) |
– | BT30 [BBT30] | |
Max. spindle speed
(Tốc độ trục chính tối đa) |
rpm | 10,000 [15,000], [24,000] | |
Spindle motor power (Max. / Cont.)
(Công suất động cơ trục chính) |
kW | 21.2 / 4.8 [21.2 / 4.8], [26.2 / 3.5] | |
Rapids (X/Y/Z)
(Tốc độ chạy dao nhanh) |
m/min | 60 / 60 / 60 | |
Tool storage capacity
(Số lượng ổ chứa dụng cụ) |
Pcs | 14 [21] | |
Tool change time | T-T | S:1.08 / M:1.07 | |
(Thời gian thay đổi dụng cụ) | C-C | Sec | S:1.40 / M:1.36 |
CNC System
(Hệ điều khiển CNC) |
– | Siemens 828D [Mitsubishi M80], [Fanuc OiMF] |